Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quảng cáo
[quảng cáo]
|
to publicize; to advertise; to promote
Advertising/promotional material
Promotional video
To advertise one's goods on TV
I heard his new book advertised on the radio
To put up an advertisement in the press; To advertise in the press
A nationwide advertising campaign
Poster advertising
Newspaper/bus advertising
TV commercial; television advertising
Deceptive/misleading advertising
Chuyên ngành Việt - Anh
quảng cáo
[quảng cáo]
|
Kinh tế
advertising
Từ điển Việt - Việt
quảng cáo
|
động từ
dùng mọi hình thức để giới thiệu cho quần chúng biết về sản phẩm của mình
(...) bà con sính xem hát, hôm đó thấy ô tô quảng cáo chạy rông khắp phố (Nguyễn Công Hoan)